Characters remaining: 500/500
Translation

khoáng dã

Academic
Friendly

Từ "khoáng dã" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những khu vực rộng lớn, không nhà cửa, thường những vùng đồng ruộng, rừng núi hay những nơi hoang dã, tự nhiên. Đây một từ ghép, trong đó "khoáng" mang nghĩa là "rộng rãi, thoáng đãng", còn "" liên quan đến "hoang dã", tức là không sự can thiệp của con người, ở trạng thái tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Khoáng dã: Nơi đồng ruộng, rừng núi rộng rãi không nhà cửa, không khí trong lành, mát mẻ.
dụ sử dụng:
  1. Thường dùng trong văn nói:

    • "Cuối tuần này, gia đình tôi sẽ đi picnic ở một vùng khoáng dã để tận hưởng không khí trong lành."
  2. Sử dụng trong văn viết:

    • "Những bức tranh phong cảnh khoáng dã luôn mang lại cho tôi cảm giác bình yên thư thái."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc văn học, "khoáng dã" có thể được dùng để miêu tả sự tự do, thoát khỏi sự ngột ngạt của đô thị:
    • "Tôi về một cuộc sống khoáng dã, nơi tâm hồn được tự do bay bổng giữa thiên nhiên."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "khoáng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những nghĩa khác nhau, dụ:
    • Khoáng sản: Tài nguyên thiên nhiên, như vàng, bạc, quặng.
    • Khoáng chất: Các chất cần thiết cho cơ thể sống, như canxi, sắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Hoang dã: Thường dùng để chỉ những vùng đất không sự can thiệp của con người nhưng có thể không nhất thiết phải rộng lớn như "khoáng dã".
  • Thiên nhiên: Cũng có thể dùng để chỉ không gian tự nhiên nhưng không chỉ gói gọn trong ý nghĩa không nhà cửa.
Từ gần giống:
  • Thôn quê: Thường chỉ những khu vực dân cư, nhưng vẫn mang vẻ đẹp tự nhiên thanh bình.
  • Hùng vĩ: Miêu tả sự rộng lớn, đẹp đẽ của thiên nhiên, thường dùng để nói về cảnh quan như núi non, rừng rậm.
Kết luận:

"Khoáng dã" một từ đẹp trong tiếng Việt, thể hiện sự yêu thích thiên nhiên những không gian rộng lớn, thoáng đãng.

  1. Nơi đồng ruộng rộng rãi không nhà cửa: Không khí trong mát nơi khoáng dã.

Similar Spellings

Words Containing "khoáng dã"

Comments and discussion on the word "khoáng dã"